Kiến thức chứng khoán - Kinh nghiệm đầu tư chứng khoán

Hiển thị các bài đăng có nhãn tiếp thị. Hiển thị tất cả bài đăng
Hiển thị các bài đăng có nhãn tiếp thị. Hiển thị tất cả bài đăng

Thứ Ba, 5 tháng 1, 2016

4 hiện tượng tâm lý làm thay đổi hiệu quả marketing

Một trong những yếu tố có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến marketing là tâm lý học. Trong ngành tâm lý học, “định kiến nhận thức” (cognitive bias) là một hiện tượng tâm lý phổ biến, được định nghĩa là một loại “lỗi” trong quá trình xử lý và giải nghĩa các thông tin mà bộ não con người tiếp nhận. 

Về cơ bản, có 4 hiện tượng “định kiến nhận thức” có ảnh hưởng quan trọng nhất đến marketing là:

• Nỗi lo mất mát: Khiến khách hàng kiên trì giữ lấy những gì họ đang có

• Hiệu ứng “neo” tâm lý: Khiến khách hàng chỉ tập trung vào thông tin đầu tiên họ tiếp nhận.

• Hiệu ứng thiên vị trong lựa chọn: Khách hàng chỉ cảm thấy thoải mái với những lựa chọn quen thuộc và bỏ qua những thông tin trái chiều.

• Hiệu ứng diễn đạt: Quyết định tính tích cực hay tiêu cực của một sản phẩm, dịch vụ hay một sự việc.

Dưới đây là những thông tin chi tiết về các hiện tượng tâm lý kể trên và những ứng dụng trong marketing giúp các marketer thực hiện các chiến dịch tiếp thị một cách thành công.

1. Nỗi lo mất mát

Mọi người có xu hướng tránh rủi ro, mất mát hơn là cố gắng để đạt được một điều gì đó. Ví dụ, khi mất 200.000 đồng, một người sẽ có cảm xúc mãnh liệt hơn là việc nhận được số tiền tương đương. Hiện tượng tâm lý này cùng các hệ quả của nó là định kiến về trạng thái hiện tại (the status quo bias) và hiệu ứng của sự sở hữu (endowment effect), khiến chúng ta thích những thứ mình đang sở hữu hơn.

Trong marketing, người bán nên cho khách hàng thấy họ sẽ mất gì nếu không sử dụng sản phẩm dịch vụ, từ đó gợi nên một cảm xúc mạnh mẽ thúc giục họ hành động. Sau đó hãy quảng bá những thông điệp này trên các landing page, hoặc website công ty, từ đó có thể biến những người sử dụng internet thông thường thành khách hàng của công ty.

2. Hiệu ứng “neo” tâm lý

Con người thường có xu hướng lấy những thông tin đầu tiên họ nghe hoặc nhìn thấy làm tiêu chuẩn để đánh giá các thông tin họ tiếp nhận sau đó. Ví dụ, khi bạn đi qua một cửa hàng thời trang và nhìn thấy giá của một chiếc áo len là 500.000 đồng, sau đó tiếp tục đi sang cửa hàng bên cạnh và thấy chiếc áo len cùng loại với giá chỉ một nửa, ngay lập tức bạn sẽ nghĩ chiếc áo thứ hai có giá hời. Lúc này, quyết định của bạn đã bị ảnh hưởng bởi giá của chiếc áo đầu tiên.

Hiệu ứng “neo” tâm lý có ảnh hưởng lớn hơn nhận thức về giá cả của một món đồ. Khi tâm trí đã bị “neo” vào một thông tin nào đó, nó sẽ không thể sáng suốt nhìn nhận những yếu tố khác quan trọng hơn. Ví dụ, một khách hàng mua xe hơi khi đã tập trung vào chất liệu da của ghế ngồi thì sẽ chỉ để tâm đến nội thất trong xe mà quên đi những yếu tố khác như động cơ, đồng hồ cây số hay bộ tiết kiệm xăng.

Các marketer có thể áp dụng định kiến nhận thức này của khách hàng để thực hiện một số thủ thuật giúp gia tăng khả năng mua hàng như: giảm giá hàng tồn kho, giới hạn số lượng bán, hay các cách làm khác nhằm tập trung sự chú ý của khách hàng vào những yếu tố đầu tiên mà họ để tâm.

3. Thiên vị trong lựa chọn

Tất cả chúng ta đều có những sự ưu tiên không rõ lý do, ví như thích một loại kem, dòng điện thoại, hay quan điểm về một vấn đề xã hội… Theo đó, chúng ta chỉ tập trung vào mặt tích cực của chúng và không để tâm quá nhiều đến mặt tiêu cực.

Ví dụ, khi là một fan hâm mộ của một đội bóng, ta thường có xu hướng giảm nhẹ những tình tiết xấu như những trận thua, những cầu thủ kém, hoặc đội ngũ quản lý có vấn đề. Thay vào đó, ta thường ca ngợi những ngôi sao trong đội, những cú cản phá đẹp, hay ngưỡng mộ lịch sử hình thành của đội bóng. Đây là một ví dụ đơn giản và điển hình cho hiệu ứng thiên vị trong lựa chọn.

Định kiến này ảnh hưởng đến hiệu quả marketing theo các cách sau:

• Khách hàng có xu hướng mua sản phẩm/dịch vụ họ thấy quen thuộc.
• Khách hàng có xu hướng tin tưởng những thông tin ủng hộ lựa chọn của họ.
• Khách hàng có xu hướng quên đi những thông tin chống lại quan điểm của họ.

Hiệu ứng thiên vị này đặc biệt phát huy tác dụng khi khách hàng đã mua sản phẩm. Bằng cách sử dụng email marketing, công ty có thể tăng cường nhận thức của khách hàng về thương hiệu qua việc chia sẻ những lời nhận xét (testimonials), bằng chứng về chất lượng, và nhắc nhớ về lý do lựa chọn sản phẩm.

Các marketer cũng có thể tạo nên hiệu ứng thiên vị này trước cả khi khách hàng mua sản phẩm bằng phương thức email opt-in (hình thức gửi email sau khi được khách hàng cho phép), like trên mạng xã hội, từ đó khiến họ quyết định một cách vô thức và nhanh chóng trở thành khách hàng.

4. Hiệu ứng diễn đạt

Hiệu ứng diễn đạt là một trong những hiệu ứng tâm lý phổ biến nhất trong marketing. Theo đó, quyết định của mỗi người sẽ phụ thuộc vào việc những lựa chọn được đưa ra được diễn đạt như thế nào.
Một thí nghiệm về hiệu ứng diễn đạt được thực hiện bởi hai nhà tâm lý kinh tế học Kahneman và Tversky đã nêu lên một vấn đề với hai lựa chọn:

• Lựa chọn 1: có 33% cơ hội cứu sống 600 người, nhưng có 66% cơ hội không ai được cứu. Kết quả: 200 người được cứu sống.

• Lựa chọn 2: có 33% cơ hội không ai phải chết, nhưng có 66% cơ hội tất cả mọi người đều phải chết. Kết quả: 400 người sẽ chết.

Hai lựa chọn có kết quả giống hệt nhau, nhưng được diễn đạt theo hai cách khác hẳn nhau, một bên tích cực, còn một bên tiêu cực. Đa phần những người tham gia khảo sát đã chọn cách diễn đạt tích cực.

Có thể thấy, những thay đổi về câu từ có thể mang lại những sự khác biệt lớn, ví dụ:

• Sự nóng lên toàn cầu - Sự biến đổi khí hậu
• Tiết kiệm 50% - Giảm một nửa
• Anh đã thắng - Cô ta đã thua
• Đầy 30% - Rỗng 70%
• Không có kinh nghiệm quân sự - Kinh nghiệm chính trị sâu rộng
• 90% cơ hội sống sót - 10% rủi ro tử vong.

Sự thật vẫn luôn là sự thật, nhưng cách diễn đạt sự thật đó sẽ ảnh hưởng đến cách mọi người phản ứng với nó. Hiệu ứng thú vị này được sử dụng rộng rãi bởi các chính trị gia, doanh nhân, các bậc cha mẹ, và tất cả những ai đứng ở vị trí trung gian có vai trò định hình sự phản ứng của mọi người với thông tin.

Những định kiến nhận thức nêu trên hiện hữu ở mọi khách hàng, ở những mức độ khác nhau. Bạn chỉ cần phát hiện và áp dụng chúng đúng cách, từ đó sáng tạo nên những cấu trúc tâm lý giúp khách hàng đưa ra quyết định chính xác.
DNSG/Inc

Share:

Thứ Sáu, 11 tháng 9, 2015

Để khách hàng mở email tiếp thị nhiều hơn

“Trước khi gửi email tiếp thị thường xuyên cho khách hàng, doanh nghiệp nên nói rõ cho người nhận biết họ sẽ nhận được những loại thông tin cụ thể gì với tần suất nào”, theo công ty cung cấp dịch vụ tư vấn và kế toán Sikich.
Ngoài ra, khi gửi email cho khách hàng, doanh nghiệp cũng nên gửi từ một người thật, tránh trường hợp khách hàng nhận thư không biết người gửi là ai hoặc từ những địa chỉ chung chung như info@company.com.

Theo khảo sát của Sikich, 64% khách hàng cho biết tiêu đề là một trong những yếu tố quan trọng hàng đầu quyết định việc họ có mở email hay không.

Ngoài những vấn đề trên, trong bối cảnh mỗi ngày khách hàng có thể nhận đến hàng trăm email và với một quỹ thời gian có hạn, làm thế nào để gây sự chú ý của khách hàng đối với những email tiếp thị do doanh nghiệp gửi ra và tăng tỷ lệ khách hàng mở email?

Dưới đây là những phát hiện và lời khuyên khác của Sikich về lĩnh vực email marketing.
DNSGCT/MarketingProfs

>> Tiếp thị trực tuyến: Chọn số lượng hay chất lượng? 

Share:

Thứ Bảy, 14 tháng 2, 2015

Coca-Cola và bài học Marketing từ thông điệp hạnh phúc

Cultural leadership (điều hướng văn hóa)- một chiến lược mới được Coca-Cola sử dụng trên toàn cầu, là cấp bậc định hướng chiến lược cao nhất giúp trực tiếp tác động đến suy nghĩ và gián tiếp thay đổi hành vi của người tiêu dùng.

Thành công với thông điệp “hạnh phúc”

Coca-Cola từ lâu đã nổi tiếng với các chiến dịch marketing sáng tạo và đạt được rất nhiều giải thưởng quốc tế danh giá. Gần đây nhất, chiến dịch “ Happy ID” – một trong những chiến dịch tại Peru thể hiện rõ thông điệp hạnh phúc, đã đạt giải Grand Prix cho hạng mục Media tại Cannes Lions 2014. Với chiến dịch này, 90% ID mới được cấp cho công dân tại Peru trong tháng đầu của chiến dịch đều là “Happy ID”.
Coca-Cola không còn là một thức uống giải khát mà còn là một thương hiệu của sự hạnh phúc, lạc quan
Không phải chỉ riêng Coca-Cola, nhiều thương hiệu toàn cầu cũng chọn thông điệp “hạnh phúc” để gửi gắm đến các khách hàng. Tuy nhiên, là một thương hiệu lâu đời, giá trị và dành cho tất cả mọi người trên thế giới, Coca-Cola đã thành công trong việc tạo được ấn tượng mạnh mẽ cho người tiêu dùng toàn cầu từ năm 2009 với “Open Happiness”. Tại mỗi thị trường, Coca-Cola đều gắn hạnh phúc trong những bối cảnh xã hội, văn hóa đặc trưng giúp thông điệp dễ dàng lan tỏa, tạo nên thành công của các chiến dịch marketing.

Thông qua những chiến dịch với từ khóa “hạnh phúc”, Coca-Cola đã đem đến định nghĩa rõ ràng “hạnh phúc là gì?”. Xét về khía cạnh khoa học hiện đại, Coca-Cola tin rằng: “Hạnh phúc là phạm vi những cảm xúc tích cực khi bạn ngập tràn niềm vui, đôi khi hạnh phúc sẽ tìm đến bạn trong lúc bạn ít mong đợi nhất. Hạnh phúc luôn ở hiện tại, không phải là những gì thuộc về quá khứ hay còn chưa định hình ở tương lai”. Từ việc nhận định “hạnh phúc là niềm vui bất ngờ”, Coca-Cola đã thắng lợi nhiều chiến dịch marketing trên toàn cầu.

Tại Việt Nam, Coca-Cola từng tổ chức chương trình như “Happy Bus”- tuyến xe đưa đón sinh viên từ trung tâm thành phố đến làng đại học, trên chuyến xe có biểu diễn các tiết mục ảo thuật vui nhộn hoặc giao lưu với các thần tượng âm nhạc của giới trẻ vào năm 2013. Năm 2014, chương trình in tên trên lon (Share a Coke) cũng đã được Coca-Cola triển khai. Sự hạnh phúc của chương trình này nằm ở cách mọi người kết nối, trao tặng nhau những chai, lon Coca-Cola in tên của chính bạn bè, người thân.

Đột phá với chiến lược “điều hướng văn hóa”

Thông điệp hạnh phúc không ngừng đem đến những cảm hứng bất tận và ý tưởng sáng tạo cho các chiến dịch của Coca-Cola. Chiến lược “điều hướng văn hóa” của Coca-Cola hiển nhiên cũng gắn liền với định vị “hạnh phúc” và giúp Coca-Cola khẳng định đẳng cấp marketing của thương hiệu giá trị nhất trong ngành giải khát, đồ uống của Interbrand.

Những chương trình như “Crazy for good”, “There are reason for a better world”… tại nhiều thị trường khác nhau không chỉ mang đến niềm vui mà còn là giúp thay đổi suy nghĩ và định kiến trong xã hội. Những đoạn video ngắn này đều đọng lại những cảm giác, ý nghĩ tốt đẹp nơi người tiêu dùng sau khi xem xong.

Đặc biệt, các chương trình này còn mang tính nhân văn sâu sắc, góp phần định hướng những giá trị văn hóa tốt đẹp tại mỗi quốc gia, giúp người tiêu dùng sống lạc quan và cảm thấy hạnh phúc hơn. Coca-Cola ngầm nhận định rằng “hạnh phúc đến từ việc thay đổi các định kiến lệch lạc trong xã hội, mang đến một cuộc sống tốt hơn” trong các chương trình về điều hướng văn hóa.
Tết hạnh phúc hơn khi mọi người biết tạm gác những nỗi lo toan

Tại Việt Nam, nhân dịp Tết Nguyên Đán 2015, trên các trang mạng xã hội tại Việt Nam xuất hiện và lan truyền nhanh chóng một đoạn phim ngắn của Coca-Cola mang tên “Quà Tết”. Đây cũng là một trong những chiến dịch theo định hướng văn hóa của hãng này.

Quà Tết là một nét văn hóa trong ngày Tết cổ truyền Việt Nam. Tuy nhiên, sự phát triển về mặt kinh tế của xã hội dễ dàng khiến mọi người nhầm lẫn giá trị thực sự của Tết, khiến Tết vô tình trở thành mùa lo, mùa mua sắm thay cho mùa vui, mùa sum vầy. Tính đến thời điểm này, chiến dịch đã rất thành công trong việc tác động đến những định kiến và suy nghĩ về ngày Tết của hàng triệu người Việt Nam.

Với sự thấu hiểu tâm lý người tiêu dùng sâu sắc và truyền thống văn hóa của Việt Nam, bộ phim dùng hình ảnh quà Tết để mở rộng ra những áp lực tài chính đang đè nặng tâm lý của mọi người, khiến họ xao lãng những giá trị thực của ngày Tết. Họ không thể hưởng trọn niềm vui sum vầy bên gia đình khi năm mới Tết đến khi chưa thể tạm gác những lo toan qua một bên.

Coca-Cola đã gửi gắm đi một thông điệp ý nghĩa, thức tỉnh mọi người “Món quà ý nghĩa nhất của ngày Tết là khi gia đình được sum vầy. Bộ phim đã được hàng ngàn người chia sẻ, đạt gần 7 triệu lượt view và được các chuyên gia, nhà nghiên cứu về văn hóa, xã hội đánh giá cao. Đạo diễn thực hiện bộ phim là một người Tây Tạng, theo học tại Mỹ, anh đã thực hiện xuất sắc thông điệp lan tỏa hạnh phúc.

“Coca-Cola đã yêu cầu tôi viết một kịch bản bàn về niềm hạnh phúc của những con người bình thường. Thông thường, các quảng cáo Tết đều bảo người ta mua cái này cái kia, đề cao sự thương mại hóa thiên về vật chất và chính điều đó đã gây rất nhiều áp lực cho người nghèo”, đạo diễn Tsering Tashi Gyalthang chia sẻ.
“Quà Tết” là một phim ngắn ý nghĩa mới của Tsering Tashi Gyalthang

Như vậy, với chiến lược điều hướng văn hóa và thông điệp hạnh phúc nhất quán trong mọi chương trình trên toàn cầu, Coca-Cola được xem là một trong những thương hiệu được người tiêu dùng yêu thích nhất. Coca-Cola không còn là một thức uống giải khát mà còn là một thương hiệu của sự hạnh phúc, lạc quan, không ngừng truyền cảm hứng và tạo ra những khoảnh khắc vui vẻ cho hàng triệu người trên thế giới mỗi ngày.

Xem một số clip ý nghĩa khác của Coca-Cola như

“Niềm vui chỉ đến khi ta biết quan tâm” (https://www.youtube.com/watch?v=iXD_tykbofk);
“Cứ là mình” (https://www.youtube.com/watch?v=KQA8spWQJqk) ;
Quà Tết (https://www.youtube.com/watch?v=I2SWmegvFvc)
A.D
Theo Infonet
Share:

Thứ Năm, 25 tháng 12, 2014

10 cuốn sách Marketing hay nhất mọi thời đại

Tạp chí Inc. gần đây đã hệ thống hóa và giới thiệu một số đầu sách thuộc loại cẩm nang đi cùng thời đại trong nhiều lĩnh vực khác nhau như quản lý nhân viên, bán hàng, tiếp thị...rất cần cho giới doanh nhân. 
Dưới đây là mười cuốn sách về marketing, giải thích sự thay đổi mà công nghệ đã tác động lên các chiến lược và chiến thuật tiếp thị của doanh nghiệp, hay những quan sát không bao giờ lỗi thời về đặc tính của con người và hành vi của đám đông...
Share:

10 cuốn sách marketing đáng đọc nhất năm 2014

Mỗi doanh nhân nên đọc những cuốn sách đột phá để xây dựng thương hiệu cá nhân, cho sản phẩm và công ty của họ. 


Share:

Thứ Năm, 18 tháng 12, 2014

Ba hình thức quảng cáo điển hình

Theo Seth Godin, tác giả của những cuốn sách nổi tiếng về marketing, chỉ có 3 hình thức quảng cáo điển hình hay được các nhà tiếp thị sử dụng. Đó là quảng cáo tạo hành động, quảng cáo tạo niềm tin và quảng cáo tạo nhu cầu.
Share:

Thứ Bảy, 6 tháng 12, 2014

7 sự thật về marketing lãnh đạo doanh nghiệp cần biết

Steve Tobak - nhà tư vấn quản lý, huấn luyện viên điều hành, và cựu giám đốc điều hành cấp cao của ngành công nghiệp công nghệ cao tại Thung lũng Silicon, qua quá trình làm việc của mình đã đúc kết được những điều quan trọng này về marketing:

Nếu bạn yêu cầu 20 lãnh đạo doanh nghiệp định nghĩa về marketing, có thể bạn sẽ nhận được 20 câu trả lời khác nhau. Tại sao lại khó nắm bắt khái niệm về marketing đến vậy?

Có lẽ bởi vì hầu hết các chuyên gia tiếp thị cũng không hiểu chính bản thân họ. Họ giới hạn công việc của mình trong một phạm vi hạn hẹp và chưa thực sự thấy được bức tranh toàn cảnh.

Bất chấp bản chất mơ hồ đó, marketing vẫn đóng vai trò then chốt trong kinh doanh.

Share:

Thứ Năm, 4 tháng 12, 2014

10 cuốn sách Marketing hay nhất mọi thời đại

Tạp chí Inc. gần đây đã hệ thống hóa và giới thiệu một số đầu sách thuộc loại cẩm nang đi cùng thời đại trong nhiều lĩnh vực khác nhau như quản lý nhân viên, bán hàng, tiếp thị...rất cần cho giới doanh nhân.
Dưới đây là mười cuốn sách về marketing, giải thích sự thay đổi mà công nghệ đã tác động lên các chiến lược và chiến thuật tiếp thị của doanh nghiệp, hay những quan sát không bao giờ lỗi thời về đặc tính của con người và hành vi của đám đông...
Share:

Thứ Hai, 1 tháng 12, 2014

5 “tuyệt chiêu” marketing hiện đại cho giới bất động sản

Chưa bao giờ nhu cầu về bất động sản lại trở nên “hot” như hiện nay, và đặc biệt là với những tiến bộ công nghệ mới nhất, mọi người đều muốn có được những thông tin “nóng hổi” nhất. 

Share:

Bộ não và Thương hiệu

Những người làm marketing không phải là những người duy nhất nghĩ rằng cảm nhận chiếm tới 99% hiện thực. Theo như nhà vật lý Albert Einstein, “Hiện thực chỉ là một ảo tưởng, mặc dù đó là một thứ ảo tưởng dai dẳng.”

Hiện tại Michio Kaku, một nhà vật lý đương đại cùng với nhiều đồng nghiệp trong một cộng đồng liên ngành về khoa học, chăm sóc sức khỏe và tâm lý học, đang khám phá xem thực tại có thể bất định đến thế nào. Những điều họ mô tả có những ý tưởng quan trọng ảnh hưởng tới suy nghĩ của chúng ta về thương hiệu và truyền thông thương hiệu.
Share:

Thứ Năm, 27 tháng 11, 2014

Apple, Pepsi, Starbucks bỏ TV, tìm tới Youtube

Các công ty lớn đang cắt giảm ngân sách chi cho quảng cáo trên truyền hình để chuyển sang một phương thức hữu hiệu và tiết kiệm hơn - quảng cáo thông qua video trực tuyến.
Công ty Omnicom Media Group đã tư vấn cho các khách hàng của mình nên chuyển 25% ngân sách quảng cáo trên truyền hình sang việc quảng cáo bằng video trực tuyến.


Share:

Thứ Tư, 26 tháng 11, 2014

5 kỹ năng tiếp thị có thể học ở Google

Google - “vua tiếp thị trực tuyến” đã và đang sử dụng nhiều phương thức tiếp thị lạ để tìm khách hàng mới. Theo Wendy Kenny, nhà sáng lập công ty chuyên về tiếp thị và quan hệ công chúng có tiếng tăm là 23 Kazoos ở Phoenix (bang Arizona, Mỹ), tác giả của cuốn sách thuộc hàng best-seller How to Build Buzz for Your Business (tạm dịch: Bí quyết tạo sự chú ý cho doanh nghiệp), các doanh nghiệp nhỏ có thể học được năm kỹ năng tiếp thị dưới đây được đúc kết từ hoạt động của Google.

1. Nhất nghệ tinh

Trước khi tung ra các chương trình định vị và bản đồ (Google Earth, Google Maps) hoặc phát triển hệ điều hành Android, Google đã hoạt động rất hiệu quả ở lĩnh vực tìm kiếm thông tin trên mạng internet.
Share:

Thứ Hai, 24 tháng 11, 2014

Warren Buffett và bước ngoặt tiếp thị

Warren Buffett đứng giữa 3 cô cổ động viên hớn hở cười; ông mặc một cái áo sơ mi trắng có biểu trưng của Tập đoàn Berkshire Hathaway. Tờ bạc 100 đô-la nhú lên ở túi áo phía trước, nhưng thật ra đó chỉ là một họa tiết thêu mà thôi. Bên dưới là câu slogan quảng cáo cho Bộ sưu tập thời trang năng động Berkshire Hathaway: “Vì áo hay vì người? Xin lỗi nhé Warren, vì áo”.

Phát triển thương hiệu

Hiện nay Buffett ra sức đẩy mạnh tuyên truyền, quảng bá để thu hút thêm khách hàng đến với vô vàn hoạt động kinh doanh của công ty còn tương đối kín tiếng của mình. Đây là một thay đổi bước ngoặt trong chiến lược tiếp thị của Buffett.
Share:

Chủ Nhật, 21 tháng 9, 2014

Vì sao Richard Branson tạo ra hàng trăm thương hiệu 'Virgin' mà không gây nhàm chán?

Branson luôn luôn thực hiện mọi việc với một tiếng vang. 

Virgin bắt đầu gây tiếng vang trên sân khấu Anh trong những năm 70 thế kỷ trước với hãng ghi âm Virgin Records đầy sáng tạo, sản phẩm trí tuệ của ông chủ Richard Branson, người đã ký hợp đồng với các nghệ sĩ không tên và bắt đầu một công cuộc quảng cáo dài hơi vẫn còn tiếp tục đến ngày nay.

Branson sau đó bán Virgin Records cho Gai-EMI với mức giá gần 1 tỷ USD trong năm 1992, nhưng đã sáng tạo ra hơn 400 công ty, doanh thu đạt 15 tỷ bảng Anh (2012) và hơn 50.000 nhân viên trên toàn thế giới.

Cơ hội làm tốt hơn ở những nơi khách hàng được phục vụ kém

Cái tên Virgin và nhân cách của Branson giúp bán nhiều sản phẩm và dịch vụ đa dạng như máy bay, tàu hỏa, tài chính, nước giải khát, âm nhạc, điện thoại di động, xe hơi, rượu, xuất bản, thậm chí cả trang phục cô dâu. 

Branson có thể tạo ra lợi ích trong gần như bất kỳ thương vụ nào mình muốn bằng cách gắn tên Virgin vào cho nó. Ông cung cấp thương hiệu và một khoản đầu tư ban đầu nhỏ và rồi lấy quyền kiểm soát đa số, và các đối tác tên tuổi khác kéo đến cùng với tiền mặt.

Tập đoàn Virgin tìm kiếm cơ hội mới tại các thị trường với khách hàng được phục vụ kém, quá tải và các đối thủ cạnh tranh tự mãn. Branson giải thích: "Bất cứ nơi nào chúng tôi tìm thấy họ, sẽ có khu vực cơ hội rõ ràng để cho Virgin làm một công việc tốt hơn nhiều so với các đối thủ cạnh tranh. Chúng tôi giới thiệu sự tin tưởng, sáng tạo và thân thiện với khách hàng ở những nơi chúng không tồn tại."

Một số nhà phê bình tài chính chỉ ra rằng Branson đang pha loãng thương hiệu và ôm đồm quá nhiều doanh nghiệp. Đã có một số cái tên xuất hiện như Virgin Cola, Virgin Cosmetics Virgin Vodka đã hoàn toàn biến mất. Nhưng bất chấp sự đa dạng, tất cả cá dòng sản phẩm, dịch của của Virgin đều bao hàm giá trị tiền bạc, chất lượng, cách tân, vui vẻ và một cảm giác cạnh tranh đầy thách thức.

Nếu có lý do tốt, truyền thông sẽ tự mò đến

Là bậc thầy của các chiêu trò quảng cáo mang tính chiến lược, Branson biết các nhiếp ảnh gia có một công việc để làm và họ sẽ tìm đến các sự kiện nếu ông cho họ một lý do tốt. Ông đã thâu tóm hãng hàng không tẻ nhạt và đắt đỏ British Airways bằng cách dùng thiết bị bay từ thời chiến tranh thế giới thứ I để công bố sự hình thành của Virgin Atlantic vào năm 1984. 

Các chuyến bay đầu tiên cất cánh mang theo toàn những người nổi tiếng và giới truyền thông, được trang bị một ban kèn đồng, nhân viên phục vụ từ nhà hàng Maxim's thắt cà vạt trắng, mặc lễ phục đuôi tôm trắng và rượu sâm-panh uống thoải mái. Bức tiệc trên không tha hồ tận hưởng sự phủ sóng trên báo chí quốc tế và lượng quảng cáo miễn phí trị giá hàng triệu USD.

Khi tung ra Virgin Cola ở Mỹ năm 1998, Branson lái một chiếc xe tăng quân đội xuống đại lộ số Năm ở New York, thu hút các cuộc phỏng vấn trên từng chương trình truyền hình buổi sáng. 

Vì sao Richard Branson tạo ra hàng trăm thương hiệu 'Virgin' mà không gây nhàm chán? (1)
 Branson lái một chiếc xe tăng quảng bá Virgin Cola.

Năm 2002, ông nhảy xuống quảng trường Thời đại từ một chiếc cần cẩu để công bố doanh nghiệp điện thoại di động của mình.

Năm 2004, để giới thiệu một dòng các đồ chơi công nghệ thời thượng mang tên Virgin Pulse, Branson lại chiếm lấy sân khấu trung tâm, xuất hiện tại một hộp đêm của New York cùng đôi tất màu da người và khéo léo kèm theo một máy chơi CD di động.

Mặc dù luôn tránh cách nghiên cứu thị trường truyền thống bằng một thái độ "Mặc kệ nó, làm tới đi", Branson vẫn tiếp xúc khách hàng thường xuyên. 

Khi lập ra Virgin Atlantic, ông gọi 50 khách hàng mỗi tháng để trò chuyện và nhận phản hồi của họ. Ông xuất hiện trong các sân bay để cùng chen lấn với khách hàng, và nếu một chiếc máy bay bị trì hoãn, ông trao tặng cho họ phiếu quà tặng cho một cửa hàng Virgin Megastore hoặc giảm giá cho các chuyến du lịch trong tương lai.

Những sáng tạo vì xã hội, cứu hành tinh

Branson còn khởi xướng quỹ phi lợi nhuận mang tên Virgin Unite để giải quyết các vấn đề toàn cầu, xã hội và môi trường, với cách tiếp cận kiểu thầu khoán. Một nhóm nhà khoa học, doanh nhân và những người đam mê môi trường tư vấn cho Virgin về những gì hãng cần phải làm ở cấp độ căn bản và toàn cầu. Mục đích là để thay đổi cách thức "các doanh nghiệp và các ban ngành xã hội làm việc với nhau - biến kinh doanh thành một thế lực vì sự tốt đẹp".

Branson biến trách nhiệm công ty và phát triển bền vững (CR/CD) thành một ưu tiến chính cho tất cả doanh nghiệp của mình. Mỗi doanh nghiệp phải có một hành động có trách nhiệm xã hội và giảm lượng khí thải carbon của nó. Branson nói "Tôi tin rằng tương lai, chúng ta sẽ có thể tận hưởng lối sống lành mạnh và đầy đủ trong khi giảm thiểu các tiêu cực mà chúng ta gây ra trên thế giới".

Vì sao Richard Branson tạo ra hàng trăm thương hiệu 'Virgin' mà không gây nhàm chán? (2) 
Triết lý nổi tiếng của Branson: Mặc kệ nó, làm tới đi (Screw it, Let's do it).

Virgin phân loại các doanh nghiệp của mình thành 8 nhóm trách nhiệm xã hội và bền vững: Bay cao, Tất cả chúng ta sẽ đi nghỉ hè, Duy trì liên lạc, Canh chừng các đồng xu, Đi từ A đến B, Cơ thể của tôi là một ngôi đền, Ra khỏi thế giới này và Hãy ra ngoài và thư giãn. Mỗi nhóm sẽ làm những điều đặc biệt tốt đẹp trong ngành công nghiệp của mình, cũng như giúp giảm bớt những điều xấu xa đi kèm với chúng. 

Virgin Wine chỉ thu mua từ các trang trại nhỏ và trả giá hợp lý, đồng thời quảng bá việc uống có ý thức. Virgin Games, một trang web cờ bạc trực tuyến, quảng bá cờ bạc có trách nhiệm và giúp nhận dạng, làm giảm chứng nghiện cờ bạc. Virgin Money tập trung vào cho vay hợp lý. Và danh sách cứ thế tiếp tục.

Virgin Aviation có lẽ là thử thách khó khăn nhất, nó đại diện cho 7 triệu trên 8 triệu tấn CO2 mà Virgin tạo ra mỗi năm. Tuy nhiên. Branson đã biến vấn đề thành một cơ hội. Nỗ lực đó đã phát triển thành quỹ Virgin Xanh, đầu tư vào các cơ hội năng lượng tái tạo từ năng lượng mặt trời cho đến lọc nước, ước đạt 3 tỷ USD giá trị vào năm 2016.

Năm 2007, Branson thành lập Thử thách Trái đất để thưởng 25 triệu USD cho bất kỳ người nào hoặc một nhóm người phát triển cách loại bỏ khí nhà kính trong khí quyển lâu dài, an toàn và có thể thương mại hóa. Các phát minh gửi đến sẽ được xem xét bởi nhóm các nhà khoa học, các giáo sư và các chuyên gia môi trường.

Cho dù tìm kiếm doanh nghiệp mới, tạo ra quảng cáo theo phong cách đặc trưng hay khuyến khích nghiên cứu để giúp hành tinh, Branson luôn luôn thực hiện nó với một tiếng vang.
Share:

Trang

Nổi bật

Giới siêu giàu kiếm tiền từ đâu?